Có 2 kết quả:
发家 fā jiā ㄈㄚ ㄐㄧㄚ • 發家 fā jiā ㄈㄚ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down a family fortune
(2) to get rich
(3) to become prosperous
(2) to get rich
(3) to become prosperous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down a family fortune
(2) to get rich
(3) to become prosperous
(2) to get rich
(3) to become prosperous
Bình luận 0